Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thông khí

Academic
Friendly

Từ "thông khí" trong tiếng Việt có nghĩatạo ra sự lưu thông, trao đổi không khí trong một không gian nào đó. Điều này giúp không khí trong không gian đó trở nên trong lành hơn, không bị ngột ngạt.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Thông khí (về mặt vật ):

    • Định nghĩa: hành động thay đổi không khí trong một không gian kín, giúp không khí được lưu thông tốt hơn.
    • dụ: "Mỗi sáng, tôi mở cửa sổ để thông khí cho phòng ngủ."
  2. Thông khí (về mặt tâm lý):

    • Định nghĩa: Cũng có thể hiểu tạo ra sự đổi mới, thoải mái, thư giãn cho tâm trạng, không chỉ trong không gian còn trong cảm xúc.
    • dụ: "Chúng ta nên đi dạo công viên để thông khí đầu óc sau những giờ làm việc căng thẳng."
Các biến thể của từ:
  • Thông gió: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường được sử dụng để chỉ việc cho không khí lưu thông qua các thiết bị hoặc hệ thống (như quạt, máy lạnh).

    • dụ: "Hệ thống thông gió trong nhà rất hiện đại."
  • Không khí: từ chỉ môi trường khí xung quanh chúng ta, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • dụ: "Không khí trong lànhvùng quê rất tốt cho sức khỏe."
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Lưu thông: Có nghĩasự di chuyển, trao đổi không khí hoặc chất lỏng.

    • dụ: "Lưu thông máu trong cơ thể rất quan trọng cho sức khỏe."
  • Thay đổi không khí: Có nghĩa giống với "thông khí", nhưng thường được dùng để chỉ việc thay đổi không gian sống hoặc tình huống để cảm thấy mới mẻ hơn.

    • dụ: "Cuối tuần này tôi sẽ đi du lịch để thay đổi không khí."
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Thông khí" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, không gian sống hoặc cảm xúc.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác như "thông gió" hay "không khí".
  1. Thay đổi không khí trong một cái buồng, một khoảng không gian.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thông khí"